Trích DANH MỤC
NGÀNH, NGHỀ HỌC NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2023/TT-BLĐTBXH ngày 15 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã |
Tên gọi |
Mã |
Tên gọi |
5 |
Trình độ trung cấp |
6 |
Trình độ cao đẳng |
521 |
Nghệ thuật |
621 |
Nghệ thuật |
52101 |
Mỹ thuật |
62101 |
Mỹ thuật |
5210102 |
Điêu khắc |
6210102 |
Điêu khắc |
52102 |
Nghệ thuật trình diễn |
62102 |
Nghệ thuật trình diễn |
5210201 |
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
||
5210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
6210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
5210203 |
Nghệ thuật biểu diễn chèo |
||
5210204 |
Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
||
5210205 |
Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
||
5210206 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
||
5210207 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
||
5210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
6210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
5210209 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
||
5210210 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
||
5210211 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
6210211 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
6210212 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
||
5210213 |
Diễn viên múa |
6210213 |
Diễn viên múa |
5210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
6210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
5210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
6210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
5210218 |
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
||
5210219 |
Nhạc công kịch hát dân tộc |
||
5210220 |
Nhạc công truyền thống Huế |
||
5210224 |
Organ |
||
5210225 |
Thanh nhạc |
6210225 |
Thanh nhạc |
5210228 |
Chỉ huy hợp xướng |
6210228 |
Chỉ huy âm nhạc |
Nguồn: