HỎI: Con tôi sinh năm 2015. Năm 2024, bé thi đạt chứng chỉ Anh văn Cambridge PET bậc B1. Xin gợi ý giáo trình và lịch trình học tiếp để đạt chứng chỉ IELTS?
CHAT GPT ĐÁP:
Chúc mừng bé nhà bạn đã đạt chứng chỉ Cambridge PET (B1) khi mới 9 tuổi – đây là một thành tích rất đáng khích lệ và cho thấy bé có năng lực ngôn ngữ tốt hơn so với độ tuổi. Dưới đây là gợi ý giáo trình và lịch trình học để hướng tới chứng chỉ IELTS (mục tiêu phổ biến là từ 6.0 – 7.0+), phù hợp với học sinh sinh năm 2015:
I. ĐÁNH GIÁ HIỆN TẠI
- Trình độ hiện tại: PET tương đương B1 CEFR ≈ IELTS 4.0 - 4.5
- Tuổi hiện tại (2025): 10 tuổi
- Mục tiêu phù hợp:
- Ngắn hạn (1–2 năm): IELTS 5.0 – 6.0
- Trung hạn (3–4 năm): IELTS 6.5 – 7.0+
- Dài hạn (lên THPT): sẵn sàng thi IELTS Academic nếu cần du học hoặc xét tuyển
II. GIÁO TRÌNH ĐỀ XUẤT
1. Giai đoạn củng cố nền tảng: (6–12 tháng)
Mục tiêu: Từ B1 tiến lên B1+ / B2 (IELTS 5.0 – 5.5)
Kỹ năng |
Giáo trình khuyên dùng |
---|---|
Tổng hợp |
"Get Ready for IELTS" (4 kỹ năng) – trình độ A2–B1 |
Nghe & Nói |
"Oxford Discover Futures" hoặc "Speak Now" (Oxford) |
Từ vựng |
"Cambridge Vocabulary for IELTS" (basic) |
Ngữ pháp |
"Grammar in Use – Elementary & Pre-Intermediate" (Raymond Murphy) |
Học sinh nhỏ tuổi nên xen kẽ học theo chủ đề, trò chơi, hình ảnh, dự án.
2. Giai đoạn tăng tốc: (12–18 tháng tiếp theo)
Mục tiêu: Từ B2 lên C1 (IELTS 6.0 – 7.0)
Kỹ năng |
Giáo trình khuyên dùng |
---|---|
Tổng hợp |
"Complete IELTS" – Intermediate / Upper-Intermediate (Cambridge) |
Đọc |
"Reading Explorer" (National Geographic) |
Viết |
"Improve your IELTS Writing Skills" (Macmillan) |
Nghe |
BBC Learning English, TED-Ed Kids, hoặc luyện qua app như ELSA, TFlat, IELTS Prep by British Council |
3. Giai đoạn luyện thi thực chiến: (6–12 tháng cuối)
Mục tiêu: Thi IELTS thật (nếu trên 14 tuổi) hoặc IELTS Indicator
Nội dung |
Tài liệu |
---|---|
Luyện đề |
Cambridge IELTS 9 – 18 (có audio) |
Phân tích lỗi sai |
Học qua video giảng IELTS Writing/Speaking (Simon, IELTS Liz, Fiona...) |
Tư duy phản biện |
Luyện viết luận đơn giản, tranh biện, thuyết trình đề tài khoa học – xã hội |
III. LỊCH TRÌNH GỢI Ý (Từ 2025 đến 2030)
Giai đoạn |
Tuổi |
Mục tiêu |
Trình độ |
---|---|---|---|
2025 – 2026 |
10–11 tuổi |
Củng cố B1+, học cách viết đoạn |
IELTS 4.5 – 5.0 |
2026 – 2027 |
11–12 tuổi |
Nâng lên B2, làm quen đề thi thật |
IELTS 5.5 |
2027 – 2028 |
12–13 tuổi |
Làm đề toàn diện 4 kỹ năng |
IELTS 6.0 |
2028 – 2029 |
13–14 tuổi |
Ôn thi cấp tốc, luyện kỹ Writing + Speaking |
IELTS 6.5+ |
2030 |
15 tuổi |
Dự thi IELTS chính thức |
IELTS 7.0 (mục tiêu tốt nghiệp THCS hoặc du học) |
LƯU Ý QUAN TRỌNG
- Không nên ép bé học quá tải, nên giữ hứng thú bằng hình ảnh, âm thanh, hoạt động nhóm, phim hoạt hình tiếng Anh.
- Kết hợp kỹ năng tư duy, thuyết trình, kể chuyện bằng tiếng Anh.
- Cho bé làm quen với các cuộc thi quốc tế: TOEFL Primary, Cambridge Flyers, Storytelling, Spelling Bee...
- Lên lịch học linh hoạt: 5 buổi/tuần, mỗi buổi 30–60 phút, tùy năng lượng và tâm lý.
Nếu bạn muốn, mình có thể hỗ trợ thiết kế:
- Lịch học chi tiết theo từng tuần
- Bộ slide dạy kèm (nếu bạn/giáo viên muốn tự dạy)
- Lựa chọn app và nền tảng học trực tuyến phù hợp với bé 10 tuổi
Bạn muốn chọn mục tiêu IELTS bao nhiêu điểm, ở tuổi bao nhiêu thì thi? Mình sẽ điều chỉnh kế hoạch kỹ hơn theo mong muốn.
Bạn đã nói:
Tôi chỉ muốn bé học 2 - 3 buổi tuần. Mỗi buổi 30 - 45 phút. Nhờ bạn hỗ trợ thiết kế: Lịch học chi tiết theo từng tuần Bộ slide dạy kèm. Và, lựa chọn app và nền tảng học trực tuyến phù hợp với bé 10 tuổi...
ChatGPT đã nói:
Tuyệt vời. Dưới đây là kế hoạch học tiếng Anh chuyên sâu, nhẹ nhàng và đều đặn, dành cho bé 10 tuổi – đã đạt trình độ B1 (PET), học 2–3 buổi/tuần, mỗi buổi 30–45 phút, hướng đến IELTS trong 4–5 năm tới:
KẾ HOẠCH HỌC – GIAI ĐOẠN 1 (6 tháng đầu: Củng cố B1+, lên B2)
Mục tiêu:
- Củng cố nền tảng ngữ pháp, từ vựng học thuật
- Tăng cường nghe – nói tự nhiên theo chủ đề
- Làm quen dần cách viết đoạn văn đơn giản
- Phát triển kỹ năng trả lời Speaking Part 1
LỊCH HỌC MẪU (Tuần học 2–3 buổi)
Buổi |
Nội dung chính |
Kỹ năng |
Tài liệu dùng |
Gợi ý hoạt động |
---|---|---|---|---|
Thứ 3 |
Chủ đề: School & Friends |
Listening + Speaking |
Oxford Discover Futures 1 + App luyện nghe |
Nghe đoạn hội thoại – Trả lời câu hỏi – Đóng vai |
Thứ 5 |
Từ vựng + Viết đoạn văn ngắn |
Writing |
Get Ready for IELTS Writing |
Viết đoạn 5 câu: “My best friend at school” |
Thứ 7 (tuỳ chọn) |
Game + xem clip tiếng Anh |
Listening + Pronunciation |
BBC Learning English Kids, Fun English by Studycat |
Xem clip + Trả lời câu hỏi – chơi game từ vựng |
Tổng thời lượng mỗi tuần: ~90–120 phút
Cứ mỗi 4 tuần nên có 1 tuần ôn tập, kiểm tra nhẹ nhàng (dùng mini test, hoặc yêu cầu bé thuyết trình 1 chủ đề)
ỨNG DỤNG & NỀN TẢNG PHÙ HỢP (10 tuổi – trình độ B1+)
Ứng dụng / Website |
Mục tiêu chính |
Ghi chú |
---|---|---|
Oxford Discover e-books |
Học theo chủ đề (CLIL) |
Sách dạng tương tác, dễ dùng |
IELTS Monkey Junior |
Học từ vựng học thuật |
Có bài tập theo ngữ cảnh |
Duolingo Kids |
Luyện phản xạ giao tiếp |
Cần dùng hàng ngày 10 phút |
BBC Learning English – Kids |
Nghe + từ vựng thực tế |
Có phụ đề – clip dễ hiểu |
ELSA Speak (gói trẻ em) |
Luyện phát âm |
Cần tai nghe và hướng dẫn ban đầu |
Cảm ơn bạn “Chat GPT”